giặc cướp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giặc cướp+ noun
- thugs, robbers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giặc cướp"
- Những từ có chứa "giặc cướp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 607